Có 2 kết quả:

关联公司 guān lián gōng sī ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄙ關聯公司 guān lián gōng sī ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) related company
(2) affiliate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) related company
(2) affiliate

Bình luận 0